Có 2 kết quả:

喜兴 xǐ xīng ㄒㄧˇ ㄒㄧㄥ喜興 xǐ xīng ㄒㄧˇ ㄒㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) joyous
(2) delighted
(3) merry

Từ điển Trung-Anh

(1) joyous
(2) delighted
(3) merry